2024/06/20  23:18  khởi hành
1
23:36 - 02:01
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:36 - 02:10
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:36 - 02:56
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:36 - 03:00
3h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:36 - 02:01
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:36
    C
    甲賀 Koka
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (36phút
    00:12 00:30
    C
    A
    24
    草津(滋賀県) Kusatsu(Shiga)
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 2.640
    02:01
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
  2. 2
    23:36 - 02:10
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:36
    C
    甲賀 Koka
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (36phút
    00:12 00:30
    C
    A
    24
    草津(滋賀県) Kusatsu(Shiga)
    00:50 01:10
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    01:39 01:57 新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.720
    02:10 西明石 Nishiakashi
  3. 3
    23:36 - 02:56
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:36
    C
    甲賀 Koka
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (8phút
    23:44 00:03
    C
    V
    柘植 Tsuge
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (47phút
    00:50 01:00
    Q
    39
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 奈良 Nara
    (1h4phút
    02:04 02:14
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 2.640
    02:56
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
  4. 4
    23:36 - 03:00
    3h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:36
    C
    甲賀 Koka
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (8phút
    23:44 00:03
    C
    V
    柘植 Tsuge
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (47phút
    00:50 01:00
    Q
    39
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 奈良 Nara
    (49phút
    JPY 1.690
    01:49 01:49
    Q
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    01:52 01:55
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (12phút
    JPY 240
    02:07 02:07
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    02:11 02:18
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 950
    03:00
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
cntlog