1
11:50 - 12:06
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:46 - 12:19
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:50 - 12:19
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:46 - 12:20
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:50 - 12:06
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:50
    A
    69
    塩屋(兵庫県) Shioya(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (16phút
    JPY 230
    12:06
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
  2. 2
    11:46 - 12:19
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:46 塩屋(兵庫県) Shioya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:48 11:54
    SY
    08
    山陽塩屋 San'yoshioya
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (5phút
    JPY 200
    11:59 11:59
    SY
    11
    山陽垂水 San'yotarumi
    Đi bộ( 2phút
    12:01 12:08
    A
    70
    垂水 Tarumi(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (11phút
    JPY 190
    12:19
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
  3. 3
    11:50 - 12:19
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:50
    A
    69
    塩屋(兵庫県) Shioya(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (3phút
    JPY 140
    11:53 11:53
    A
    70
    垂水 Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:55 12:02
    SY
    11
    山陽垂水 San'yotarumi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (7phút
    JPY 250
    12:09 12:09
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    12:11 12:15
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (4phút
    JPY 170
    12:19
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
  4. 4
    11:46 - 12:20
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:46 塩屋(兵庫県) Shioya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:48 11:54
    SY
    08
    山陽塩屋 San'yoshioya
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (9phút
    JPY 250
    12:03 12:03
    SY
    13
    舞子公園 Maikokoen
    Đi bộ( 2phút
    12:05 12:12
    A
    71
    舞子 Maiko
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (8phút
    JPY 190
    12:20
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
cntlog