1
04:48 - 06:04
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:48 - 06:06
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:48 - 06:07
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:45 - 06:07
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:48 - 06:04
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:48
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (2phút
    JPY 180
    04:58 04:58
    F
    15
    Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    05:03 05:05
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (9phút
    JPY 170
    05:14 05:24
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (17phút
    JPY 420
    06:04
    SS
    35
    Seibu-Tachikawa
  2. 2
    04:48 - 06:06
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:48
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (6phút
    05:02 05:08
    F
    13
    M
    09
    Shinjuku-sanchome
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    05:10 05:10
    M
    08
    Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    05:15 05:22
    SS
    01
    Seibu-Shinjuku
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (27phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (17phút
    JPY 420
    06:06
    SS
    35
    Seibu-Tachikawa
  3. 3
    04:48 - 06:07
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:48
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    04:56 05:06
    TY
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    05:17 05:27
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (17phút
    JPY 420
    06:07
    SS
    35
    Seibu-Tachikawa
  4. 4
    04:45 - 06:07
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:45
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 180
    04:56 05:06
    TY
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    05:17 05:27
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (17phút
    JPY 420
    06:07
    SS
    35
    Seibu-Tachikawa
cntlog