2024/06/27  07:48  khởi hành
1
07:50 - 08:36
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:50 - 08:43
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:52 - 08:47
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:50 - 08:48
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:50 - 08:36
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:50
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    08:01 08:17
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (19phút
    JPY 260
    08:36
    SS
    16
    西武柳沢 Seibu-Yagisawa
  2. 2
    07:50 - 08:43
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:50
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 170
    07:57 07:57
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 10phút
    08:07 08:20
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    JPY 290
    08:43
    SS
    16
    西武柳沢 Seibu-Yagisawa
  3. 3
    07:52 - 08:47
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:52
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    07:58 08:04
    F
    13
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    08:06 08:06
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    08:11 08:24
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    JPY 290
    08:47
    SS
    16
    西武柳沢 Seibu-Yagisawa
  4. 4
    07:50 - 08:48
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:50
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    07:55 08:00
    JY
    18
    JB
    11
    代々木 Yoyogi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 170
    08:02 08:02
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 10phút
    08:12 08:25
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    JPY 290
    08:48
    SS
    16
    西武柳沢 Seibu-Yagisawa
cntlog