2024/11/16  01:41  khởi hành
1
01:43 - 04:08
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:43 - 04:13
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:54 - 04:16
2h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
01:54 - 04:16
2h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:43 - 04:08
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:43
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 180
    01:58 02:13
    JY
    13
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (43phút
    03:00 03:18
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (50phút
    JPY 770
    04:08
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
  2. 2
    01:43 - 04:13
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:43
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 180
    01:58 02:16
    JY
    13
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (49phút
    03:05 03:23
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (50phút
    JPY 800
    04:13
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
  3. 3
    01:54 - 04:16
    2h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:54 上野 Ueno
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    02:29 02:55
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (1h17phút
    JPY 880
    04:12 04:12
    CR
    31
    御花畑 Ohanabatake
    Đi bộ( 4phút
    04:16 西武秩父 Seibu-Chichibu
  4. 4
    01:54 - 04:16
    2h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:54 上野 Ueno
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    02:29 02:55
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (1h17phút
    JPY 880
    04:12 04:12
    CR
    31
    御花畑 Ohanabatake
    Đi bộ( 4phút
    04:16 西武秩父 Seibu-Chichibu
cntlog