2024/11/23  18:10  khởi hành
1
18:17 - 19:07
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:32 - 19:08
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
18:17 - 19:29
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:17 - 19:30
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:17 - 19:07
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:17
    SS
    26
    狭山市 Sayamashi
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (50phút
    JPY 450
    19:07
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
  2. 2
    18:32 - 19:08
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:32
    SS
    26
    狭山市 Sayamashi
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (36phút
    JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 600
    19:08
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
  3. 3
    18:17 - 19:29
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:17
    SS
    26
    狭山市 Sayamashi
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 本川越 Hon-Kawagoe
    (9phút
    JPY 220
    18:26 18:26
    SS
    29
    本川越 Hon-Kawagoe
    Đi bộ( 5phút
    18:31 18:37
    TJ
    22
    川越市 Kawagoeshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (32phút
    JPY 490
    19:09 19:14
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    19:18 19:24
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 西武新宿 Seibu-Shinjuku
    (5phút
    JPY 300
    19:29
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
  4. 4
    18:17 - 19:30
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:17
    SS
    26
    狭山市 Sayamashi
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (11phút
    18:28 18:43
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (24phút
    JPY 420
    19:07 19:15
    SI
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    19:19 19:25
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 西武新宿 Seibu-Shinjuku
    (5phút
    JPY 300
    19:30
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
cntlog