2024/09/22  15:44  khởi hành
1
15:46 - 16:06
20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:46 - 16:07
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:46 - 16:07
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:46 - 16:08
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:46 - 16:06
    20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:46
    K
    18
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (5phút
    15:51 15:55
    K
    15
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (1phút
    15:56 16:02
    C
    16
    Y
    13
    本町 Honmachi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (4phút
    JPY 240
    16:06
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
  2. 2
    15:46 - 16:07
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:46
    K
    18
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    15:48 15:52
    K
    17
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    15:54 16:00
    S
    16
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    16:07
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
  3. 3
    15:46 - 16:07
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:46
    K
    18
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    15:49 15:55
    K
    16
    N
    16
    長堀橋 Nagahoribashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (1phút
    15:56 15:56
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Đi bộ( 4phút
    16:00 16:02
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (5phút
    JPY 240
    16:07
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
  4. 4
    15:46 - 16:08
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:46
    K
    18
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    JPY 190
    15:48 15:48
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    15:50 15:55
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (1phút
    JPY 180
    15:56 15:56
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    15:59 16:01
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    16:08
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
cntlog