2024/06/17  16:52  khởi hành
1
16:59 - 20:53
3h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:59 - 21:14
4h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:59 - 21:15
4h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:59 - 21:23
4h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:59 - 20:53
    3h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:59
    H
    28
    藤阪 Fujisaka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (15phút
    JPY 200
    17:14 17:14
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    17:21 17:28
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (23phút
    JPY 490
    17:51 18:11
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    20:30 20:40
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 8.360
    20:53
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
  2. 2
    16:59 - 21:14
    4h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:59
    H
    28
    藤阪 Fujisaka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (33phút
    17:32 17:43
    H
    40
    F
    07
    鴫野 Shigino
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (12phút
    17:55 18:13
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    20:40 20:49
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    JPY 9.460
    21:14
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
  3. 3
    16:59 - 21:15
    4h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:59
    H
    28
    藤阪 Fujisaka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (15phút
    JPY 200
    17:14 17:14
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    17:21 17:28
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (23phút
    JPY 490
    17:51 18:16
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.160
    20:52 21:02
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 8.360
    21:15
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
  4. 4
    16:59 - 21:23
    4h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:59
    H
    28
    藤阪 Fujisaka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (15phút
    JPY 200
    17:14 17:14
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    17:21 17:36
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (18phút
    JPY 430
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (7phút
    JPY 260
    18:01 18:24
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.160
    21:00 21:10
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 8.360
    21:23
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
cntlog