1
09:31 - 09:36
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:26 - 09:46
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:31 - 09:36
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:31
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (5phút
    JPY 160
    09:36
    HS
    29
    西灘 Nishinada
  2. 2
    09:26 - 09:46
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:26 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    09:28 09:32
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    JPY 140
    09:35 09:35
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    09:40 09:45
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (1phút
    JPY 160
    09:46
    HS
    29
    西灘 Nishinada
cntlog