2024/05/27  06:54  khởi hành
1
07:00 - 09:13
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:57 - 09:21
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:00 - 09:33
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:00 - 09:48
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:00 - 09:13
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:00
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:27 07:44
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h12phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    08:56 09:08 那須塩原 Nasushiobara 09:13 西那須野 Nishinasuno
  2. 2
    06:57 - 09:21
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:57
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (36phút
    07:33 07:52
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h12phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    09:04 09:16 那須塩原 Nasushiobara 09:21 西那須野 Nishinasuno
  3. 3
    07:00 - 09:33
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:00
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:27 08:04
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h12phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    09:16 09:28 那須塩原 Nasushiobara 09:33 西那須野 Nishinasuno
  4. 4
    07:00 - 09:48
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:00
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:27 08:19
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h12phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    09:31 09:43 那須塩原 Nasushiobara 09:48 西那須野 Nishinasuno
cntlog