1
09:16 - 10:04
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:16 - 10:05
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:16 - 10:06
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:16 - 10:12
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:16 - 10:04
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:16
    JA
    07
    Shingu-chuo
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (21phút
    JPY 280
    09:37 09:50
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    09:53 09:53
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    09:56 10:01
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (3phút
    JPY 170
    10:04
    T
    03
    Nishitetsu-Hirao
  2. 2
    09:16 - 10:05
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:16
    JA
    07
    Shingu-chuo
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (21phút
    JPY 280
    09:37 09:47
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    09:53 09:53
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    09:57 10:02
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (3phút
    JPY 170
    10:05
    T
    03
    Nishitetsu-Hirao
  3. 3
    09:16 - 10:06
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:16
    JA
    07
    Shingu-chuo
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (21phút
    JPY 280
    09:37 09:50
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    09:56 10:04
    N
    14
    T
    02
    Yakuin
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (2phút
    JPY 170
    10:06
    T
    03
    Nishitetsu-Hirao
  4. 4
    09:16 - 10:12
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:16
    JA
    07
    Shingu-chuo
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (12phút
    JPY 230
    09:28 09:28
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    09:29 09:35
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    09:41 09:48
    NK
    01
    H
    07
    Kaizuka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Nakasukawabata
    (12phút
    JPY 370
    10:00 10:00
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    10:04 10:09
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (3phút
    JPY 170
    10:12
    T
    03
    Nishitetsu-Hirao
cntlog