1
21:41 - 22:21
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
22:01 - 22:41
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:46 - 22:42
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:46 - 22:44
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:41 - 22:21
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:41 Kurume
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    22:00 22:15
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    22:18 22:18
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    22:21 Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
  2. 2
    22:01 - 22:41
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:01 Kurume
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    22:20 22:35
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    22:38 22:38
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    22:41 Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
  3. 3
    21:46 - 22:42
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:46
    JB
    17
    Kurume
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (20phút
    JPY 480
    22:06 22:06
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    22:13 22:18
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 370
    22:42
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
  4. 4
    21:46 - 22:44
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:46
    JB
    17
    Kurume
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (39phút
    JPY 760
    22:25 22:38
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    22:41 22:41
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    22:44 Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
cntlog