1
18:06 - 18:43
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:06 - 18:46
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:06 - 18:55
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:06 - 19:03
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:06 - 18:43
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:06
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (5phút
    JPY 210
    18:11 18:11
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    18:15 18:20
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (23phút
    JPY 370
    18:43
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
  2. 2
    18:06 - 18:46
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:06
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (5phút
    JPY 210
    18:11 18:11
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    18:15 18:30
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (16phút
    JPY 370
    18:46
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
  3. 3
    18:06 - 18:55
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:06
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (5phút
    JPY 210
    18:11 18:11
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    18:18 18:22
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    18:25 18:33
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (22phút
    JPY 370
    18:55
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
  4. 4
    18:06 - 19:03
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:06
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (3phút
    18:09 18:15
    H
    01
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (4phút
    18:19 18:29
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 260
    18:32 18:32
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    18:35 18:40
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (23phút
    JPY 370
    19:03
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
cntlog