1
15:45 - 16:08
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:55 - 16:11
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:40 - 16:46
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:45 - 16:08
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:45
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (23phút
    JPY 370
    16:08
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
  2. 2
    15:55 - 16:11
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:55
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (16phút
    JPY 370
    16:11
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
  3. 3
    15:40 - 16:46
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:40 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    15:43 15:47
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    15:50 16:14
    N
    18
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (19phút
    JPY 280
    16:33 16:33
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    16:40 16:45
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    16:46
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
cntlog