2025/08/13  17:34  khởi hành
1
17:38 - 18:26
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:38 - 18:38
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:38 - 18:44
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:38 - 19:01
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:38 - 18:26
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:38
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    17:52 17:52
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    17:56 18:01
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (23phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Dazaifu
    (2phút
    JPY 370
    18:26
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
  2. 2
    17:38 - 18:38
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:38
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    17:52 17:52
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    17:59 18:03
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    18:06 18:14
    N
    14
    T
    02
    Yakuin
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (22phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Dazaifu
    (2phút
    JPY 370
    18:38
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
  3. 3
    17:38 - 18:44
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:38
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (20phút
    17:58 18:08
    K
    11
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 340
    18:11 18:11
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    18:14 18:19
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (23phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Dazaifu
    (2phút
    JPY 370
    18:44
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
  4. 4
    17:38 - 19:01
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:38
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (20phút
    JPY 300
    17:58 18:14
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (23phút
    JPY 280
    18:37 18:37
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    18:44 18:49
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    18:50 18:59
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Dazaifu
    (2phút
    JPY 170
    19:01
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
cntlog