1
06:50 - 07:08
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:40 - 07:08
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:50 - 07:08
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:50
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (18phút
    JPY 470
    07:08
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
  2. 2
    06:40 - 07:08
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:40
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (28phút
    JPY 470
    07:08
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
cntlog