1
13:43 - 14:02
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:43 - 14:02
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:43
    E
    43
    三国(福井県) Mikuni(Fukui)
    えちぜん鉄道三国芦原線 Echizen Railway Mikuni-Awara Line
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (19phút
    JPY 560
    14:02
    E
    35
    西長田ゆりの里 Nishinagata-yurinosato
cntlog