2024/11/16  03:52  khởi hành
1
03:56 - 04:07
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:57 - 04:12
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
03:56 - 04:18
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:56 - 04:07
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:56
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (11phút
    JPY 210
    04:07
    C
    08
    西町 Nishicho
  2. 2
    03:57 - 04:12
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:57
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道環状線 Toyamachiho Railway Loop Line
    Hướng đến 新富町(富山県) Shintomicho(Toyama)
    (14phút
    JPY 210
    04:11 04:11
    C
    09
    中町〔西町北〕 Nakamachi[Nishicho-kita]
    Đi bộ( 1phút
    04:12 西町 Nishicho
  3. 3
    03:56 - 04:18
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:56
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    (5phút
    04:01 04:09
    C
    18
    C
    18
    丸の内(富山県) Marunouchi(Toyama)
    富山地方鉄道環状線 Toyamachiho Railway Loop Line
    Hướng đến 国際会議場前 Int'l Kaigijo-mae
    (8phút
    JPY 210
    04:17 04:17
    C
    09
    中町〔西町北〕 Nakamachi[Nishicho-kita]
    Đi bộ( 1phút
    04:18 西町 Nishicho
cntlog