2024/11/16  03:25  khởi hành
1
03:30 - 10:06
6h36phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
03:30 - 10:08
6h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:30 - 11:39
8h9phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
03:30 - 11:42
8h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:30 - 10:06
    6h36phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:30 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    04:07 04:47
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    06:17 06:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:29 06:33
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    06:52 06:58
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    07:04 07:39
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h8phút
    JPY 6.600
    Ghế Tự do : JPY 6.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.820
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.200
    09:47 09:47 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    09:54 09:58
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (8phút
    JPY 210
    10:06
    C
    08
    西町 Nishicho
  2. 2
    03:30 - 10:08
    6h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:30 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    04:07 04:47
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    06:17 08:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 富山空港 Toyama Airport
    (1h0phút
    JPY 24.600
    09:04 09:26
    富山空港 Toyama Airport
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山 Toyama
    (25phút
    JPY 420
    09:51 09:51 富山 Toyama
    Đi bộ( 5phút
    09:56 10:00
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (8phút
    JPY 210
    10:08
    C
    08
    西町 Nishicho
  3. 3
    03:30 - 11:39
    8h9phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:30 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    04:07 05:04
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h45phút
    JPY 46.100
    06:49 07:13
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    07:41 07:41
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    07:47 07:57 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    08:26 08:44
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (47phút
    09:31 10:13
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (1h7phút
    JPY 5.500
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 10.680
    11:20 11:20 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    11:27 11:31
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (8phút
    JPY 210
    11:39
    C
    08
    西町 Nishicho
  4. 4
    03:30 - 11:42
    8h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:30 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    04:07 05:04
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h45phút
    JPY 46.100
    06:49 07:13
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    07:41 07:41
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    07:47 07:57 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    08:26 08:44
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (47phút
    09:31 10:13
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (1h7phút
    JPY 5.500
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 10.680
    11:20 11:20 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    11:27 11:31
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (11phút
    JPY 210
    11:42
    C
    08
    西町 Nishicho
cntlog