1
12:50 - 13:03
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:49 - 13:11
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:49 - 13:12
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:49 - 13:13
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:50 - 13:03
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:50
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (13phút
    JPY 240
    13:03
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
  2. 2
    12:49 - 13:11
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:49
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    12:56 12:56
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 7phút
    13:03 13:06
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 240
    13:11
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
  3. 3
    12:49 - 13:12
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:49
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    12:51 12:51
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 7phút
    12:58 13:01
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (11phút
    JPY 240
    13:12
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
  4. 4
    12:49 - 13:13
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:49
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (3phút
    12:52 13:04
    Y
    13
    M
    18
    本町 Honmachi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 240
    13:13
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
cntlog