2025/07/31  05:26  khởi hành
1
05:34 - 06:19
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:34 - 06:25
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:34 - 06:28
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:34 - 06:35
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:34 - 06:19
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:34
    D
    14
    Yamashiroaodani
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (34phút
    06:08 06:16
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (3phút
    JPY 510
    06:19
    A
    32
    Nishioji
  2. 2
    05:34 - 06:25
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:34
    D
    14
    Yamashiroaodani
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (8phút
    JPY 190
    05:42 05:42
    D
    11
    Shinden(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    05:49 05:56
    B
    12
    Okubo(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (16phút
    JPY 360
    06:12 06:22
    B
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (3phút
    JPY 140
    06:25
    A
    32
    Nishioji
  3. 3
    05:34 - 06:28
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:34
    D
    14
    Yamashiroaodani
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (5phút
    05:39 05:57
    D
    12
    D
    12
    Joyo
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (20phút
    06:17 06:25
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (3phút
    JPY 510
    06:28
    A
    32
    Nishioji
  4. 4
    05:34 - 06:35
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:34
    D
    14
    Yamashiroaodani
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (8phút
    JPY 190
    05:42 05:42
    D
    11
    Shinden(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    05:49 06:04
    B
    12
    Okubo(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (11phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    Takeda(Kyoto)
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (7phút
    JPY 260
    06:22 06:32
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (3phút
    JPY 140
    06:35
    A
    32
    Nishioji
cntlog