2024/06/27  22:10  khởi hành
1
22:25 - 22:36
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:22 - 22:56
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
22:13 - 23:04
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:22 - 23:06
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:25 - 22:36
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:25
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (11phút
    JPY 240
    22:36
    B
    29
    大津京 Otsukyo
  2. 2
    22:22 - 22:56
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:22
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (11phút
    JPY 240
    22:33 22:33
    A
    28
    膳所 Zeze
    Đi bộ( 2phút
    22:35 22:42
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (10phút
    JPY 170
    22:52 22:52
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    22:56 大津京 Otsukyo
  3. 3
    22:13 - 23:04
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:13
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (5phút
    22:18 22:26
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (12phút
    JPY 290
    22:38 22:59
    T
    07
    B
    30
    山科 Yamashina
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (5phút
    JPY 190
    23:04
    B
    29
    大津京 Otsukyo
  4. 4
    22:22 - 23:06
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:22
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (5phút
    JPY 190
    22:27 22:27
    A
    30
    山科 Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    22:29 22:36
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    (11phút
    22:47 22:57
    OT
    12
    OT
    12
    びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (5phút
    JPY 240
    23:02 23:02
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    23:06 大津京 Otsukyo
cntlog