1
14:13 - 14:29
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:16 - 14:37
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:16 - 14:39
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:16 - 14:45
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:13 - 14:29
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:13 玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 5phút
    14:18 14:21
    N
    19
    玉造(Osaka Metro) Tamatsukuri(Osaka Metro)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (8phút
    JPY 240
    14:29
    N
    14
    西大橋 Nishiohashi
  2. 2
    14:16 - 14:37
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:16
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (2phút
    JPY 140
    14:18 14:27
    O
    06
    N
    20
    森ノ宮 Morinomiya
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (10phút
    JPY 240
    14:37
    N
    14
    西大橋 Nishiohashi
  3. 3
    14:16 - 14:39
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:16
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (1phút
    JPY 140
    14:17 14:22
    O
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (9phút
    14:31 14:38
    S
    14
    N
    13
    西長堀 Nishinagahori
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (1phút
    JPY 240
    14:39
    N
    14
    西大橋 Nishiohashi
  4. 4
    14:16 - 14:45
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:16
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (14phút
    JPY 190
    14:30 14:40
    O
    16
    N
    11
    大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (5phút
    JPY 190
    14:45
    N
    14
    西大橋 Nishiohashi
cntlog