2024/07/02  23:27  khởi hành
1
23:35 - 00:41
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:35 - 00:42
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:35 - 00:48
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:35 - 00:57
1h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:35 - 00:41
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:35
    D
    03
    Inari(JR)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    23:39 23:50
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 860
    00:19 00:19
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    00:25 00:27
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (5phút
    00:32 00:32
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 4phút
    00:36 00:39
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (2phút
    JPY 240
    00:41
    N
    14
    西大橋 Nishiohashi
  2. 2
    23:35 - 00:42
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:35
    D
    03
    Inari(JR)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    23:39 23:50
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 860
    00:19 00:19
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    00:23 00:26
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    00:32 00:40
    M
    19
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (2phút
    JPY 240
    00:42
    N
    14
    西大橋 Nishiohashi
  3. 3
    23:35 - 00:48
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:35
    D
    03
    Inari(JR)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    23:39 23:58
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    00:13 00:26
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    00:38 00:46
    M
    19
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (2phút
    JPY 290
    00:48
    N
    14
    西大橋 Nishiohashi
  4. 4
    23:35 - 00:57
    1h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:35
    D
    03
    Inari(JR)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    23:39 23:50
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    00:29 00:35
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (4phút
    JPY 860
    00:39 00:39
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:43 00:45
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    00:49 00:56
    S
    14
    N
    13
    西長堀 Nishinagahori
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (1phút
    JPY 190
    00:57
    N
    14
    西大橋 Nishiohashi
cntlog