1
17:09 - 18:12
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:09 - 18:17
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:09 - 18:18
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:09 - 18:19
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:09 - 18:12
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:09
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (36phút
    17:45 17:55
    JK
    12
    JO
    13
    Yokohama
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (17phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:12
    JO
    16
    Nishi-Oi
  2. 2
    17:09 - 18:17
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:09
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (17phút
    JPY 320
    17:26 17:26
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    17:32 17:37
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    17:55 18:12
    JN
    07
    JO
    15
    Musashi-Kosugi
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (5phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:17
    JO
    16
    Nishi-Oi
  3. 3
    17:09 - 18:18
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:09
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (28phút
    JPY 490
    17:37 17:47
    JH
    15
    TY
    16
    Kikuna
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (7phút
    JPY 230
    17:54 18:13
    TY
    11
    JO
    15
    Musashi-Kosugi
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (5phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:18
    JO
    16
    Nishi-Oi
  4. 4
    17:09 - 18:19
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:09
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (33phút
    JPY 580
    17:42 17:42
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    17:45 17:50
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    17:52 18:02
    KK
    37
    JO
    13
    Yokohama
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (17phút
    JPY 310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:19
    JO
    16
    Nishi-Oi
cntlog