1
00:46 - 01:49
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:46 - 01:54
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:46 - 01:55
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:46 - 01:56
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:46 - 01:49
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:46
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    01:22 01:32
    JK
    12
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:49
    JO
    16
    西大井 Nishi-Oi
  2. 2
    00:46 - 01:54
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:46
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (17phút
    JPY 320
    01:03 01:03
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    01:09 01:14
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    01:32 01:49
    JN
    07
    JO
    15
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:54
    JO
    16
    西大井 Nishi-Oi
  3. 3
    00:46 - 01:55
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:46
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    JPY 490
    01:14 01:24
    JH
    15
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 230
    01:31 01:50
    TY
    11
    JO
    15
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:55
    JO
    16
    西大井 Nishi-Oi
  4. 4
    00:46 - 01:56
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:46
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (33phút
    JPY 580
    01:19 01:19
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    01:22 01:27
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    01:29 01:39
    KK
    37
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    JPY 310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:56
    JO
    16
    西大井 Nishi-Oi
cntlog