2025/08/04  21:21  khởi hành
1
21:24 - 22:26
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:24 - 22:30
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:24 - 22:31
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:23 - 22:33
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:24 - 22:26
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:24
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 240
    21:36 21:36
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:40 21:45
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (12phút
    JPY 150
    22:26
    HS
    39
    Nishidai(Hyogo)
  2. 2
    21:24 - 22:30
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:24
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 240
    21:36 21:36
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:40 21:47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    22:10 22:10
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    22:12 22:18
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 150
    22:30
    HS
    39
    Nishidai(Hyogo)
  3. 3
    21:24 - 22:31
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:24
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 240
    21:36 21:36
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:40 21:47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 460
    22:13 22:13
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    22:18 22:24
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    JPY 150
    22:31
    HS
    39
    Nishidai(Hyogo)
  4. 4
    21:23 - 22:33
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:23
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (10phút
    21:33 21:39
    K
    13
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 240
    21:41 21:41
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    21:47 21:52
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (12phút
    JPY 150
    22:33
    HS
    39
    Nishidai(Hyogo)
cntlog