1
05:52 - 06:30
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:52 - 06:32
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:52 - 06:33
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:52 - 06:40
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:52 - 06:30
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:52
    NT
    05
    足立小台 Adachi-odai
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (2phút
    JPY 170
    05:54 05:59
    NT
    04
    SA
    09
    熊野前 Kumano-mae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (13phút
    JPY 170
    06:12 06:12
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    06:14 06:17
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (13phút
    JPY 180
    06:30
    JK
    40
    西川口 Nishi-Kawaguchi
  2. 2
    05:52 - 06:32
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:52
    NT
    05
    足立小台 Adachi-odai
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (5phút
    JPY 240
    05:57 06:06
    NT
    02
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    06:08 06:14
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (18phút
    JPY 230
    06:32
    JK
    40
    西川口 Nishi-Kawaguchi
  3. 3
    05:52 - 06:33
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:52
    NT
    05
    足立小台 Adachi-odai
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (7phút
    JPY 240
    05:59 06:06
    NT
    01
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    06:09 06:15
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (18phút
    JPY 230
    06:33
    JK
    40
    西川口 Nishi-Kawaguchi
  4. 4
    05:52 - 06:40
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:52
    NT
    05
    足立小台 Adachi-odai
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (7phút
    JPY 240
    05:59 06:06
    NT
    01
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 150
    06:10 06:16
    JY
    05
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (24phút
    JPY 230
    06:40
    JK
    40
    西川口 Nishi-Kawaguchi
cntlog