2024/11/24  12:36  khởi hành
1
12:38 - 13:12
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:38 - 13:15
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:38 - 13:16
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:38 - 13:20
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:38 - 13:12
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:38
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    12:44 12:51
    JY
    13
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    12:59 13:05
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 南浦和 Minami-Urawa
    (7phút
    JPY 230
    13:12
    JK
    40
    西川口 Nishi-Kawaguchi
  2. 2
    12:38 - 13:15
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:38
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    12:40 12:49
    JY
    17
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    13:02 13:08
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 南浦和 Minami-Urawa
    (7phút
    JPY 230
    13:15
    JK
    40
    西川口 Nishi-Kawaguchi
  3. 3
    12:38 - 13:16
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:38
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    12:52 12:58
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (18phút
    JPY 230
    13:16
    JK
    40
    西川口 Nishi-Kawaguchi
  4. 4
    12:38 - 13:20
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:38
    JY
    16
    新大久保 Shin-Okubo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 170
    12:46 12:46
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    12:48 12:50
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (12phút
    JPY 170
    13:02 13:02
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    13:04 13:07
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (13phút
    JPY 180
    13:20
    JK
    40
    西川口 Nishi-Kawaguchi
cntlog