2024/11/24  02:24  khởi hành
1
02:27 - 03:26
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:26 - 03:30
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:26 - 03:31
1h5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
02:27 - 03:33
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:27 - 03:26
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (15phút
    JPY 220
    02:42 02:42
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    02:44 02:47
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:19 03:24
    JO
    27
    JO
    27
    稲毛 Inage
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    JPY 660
    03:26
    JB
    38
    西千葉 Nishi-Chiba
  2. 2
    02:26 - 03:30
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:26
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    02:36 02:41
    JC
    03
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (49phút
    JPY 740
    03:30
    JB
    38
    西千葉 Nishi-Chiba
  3. 3
    02:26 - 03:31
    1h5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:26
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h5phút
    JPY 740
    03:31
    JB
    38
    西千葉 Nishi-Chiba
  4. 4
    02:27 - 03:33
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:27
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (6phút
    JPY 180
    02:33 02:38
    S
    04
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    JPY 740
    03:33
    JB
    38
    西千葉 Nishi-Chiba
cntlog