1
03:53 - 07:34
3h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:53 - 07:38
3h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:12 - 08:29
5h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
03:12 - 09:49
6h37phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:53 - 07:34
    3h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    05:28 06:06
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    06:41 07:14
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (20phút
    JPY 340
    07:34
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
  2. 2
    03:53 - 07:38
    3h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    05:28 06:36
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 富良野 Furano
    (16phút
    JPY 380
    06:52 07:25
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (13phút
    JPY 340
    07:38
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
  3. 3
    03:12 - 08:29
    5h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    04:42 04:55
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:23 05:23
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    05:26 05:29
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    05:48 05:53
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    05:55 05:55
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    06:00 06:15 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    07:36 08:09
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (20phút
    JPY 3.190
    08:29
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
  4. 4
    03:12 - 09:49
    6h37phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    04:42 04:55
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:23 05:41
    H
    05
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    05:48 06:06
    H
    03
    H
    03
    白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (42phút
    06:48 07:36
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h20phút
    08:56 09:29
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (20phút
    JPY 4.090
    09:49
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
cntlog