1
00:20 - 01:35
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:12 - 01:37
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:20 - 01:39
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:12 - 01:40
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:20 - 01:35
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:20
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (58phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    01:18 01:31
    JS
    20
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (4phút
    JPY 180
    01:35
    E
    29
    西新宿五丁目 Nishi-shinjuku-gochome
  2. 2
    00:12 - 01:37
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:12
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    JPY 830
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    01:04 01:04
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
    Đi bộ( 7phút
    01:11 01:15
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (22phút
    JPY 280
    01:37
    E
    29
    西新宿五丁目 Nishi-shinjuku-gochome
  3. 3
    00:20 - 01:39
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:20
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:10 01:15
    JS
    18
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 950
    01:23 01:33
    JY
    18
    E
    26
    代々木 Yoyogi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (6phút
    JPY 180
    01:39
    E
    29
    西新宿五丁目 Nishi-shinjuku-gochome
  4. 4
    00:12 - 01:40
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:12
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    JPY 830
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    01:04 01:12
    JO
    18
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    01:20 01:29
    G
    04
    E
    24
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (11phút
    JPY 320
    01:40
    E
    29
    西新宿五丁目 Nishi-shinjuku-gochome
cntlog