1
16:12 - 17:30
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:12 - 17:38
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:12 - 17:30
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:12
    B
    14
    可部 Kabe(Hiroshima)
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (32phút
    16:44 16:54
    R
    02
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (36phút
    JPY 990
    17:30
    G
    10
    西条(広島県) Saijo
  2. 2
    16:12 - 17:38
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:12
    B
    14
    可部 Kabe(Hiroshima)
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (16phút
    JPY 210
    16:28 16:36
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (13phút
    JPY 320
    16:49 17:02
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (36phút
    JPY 590
    17:38
    G
    10
    西条(広島県) Saijo
cntlog