2024/06/11  03:33  khởi hành
1
03:44 - 04:40
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:44 - 05:00
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:44 - 05:33
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:44 - 05:39
1h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:44 - 04:40
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:44
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (10phút
    03:54 04:04
    R
    02
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (36phút
    JPY 680
    04:40
    G
    10
    西条(広島県) Saijo
  2. 2
    03:44 - 05:00
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (6phút
    JPY 150
    03:50 03:58
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (13phút
    JPY 320
    04:11 04:24
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (36phút
    JPY 590
    05:00
    G
    10
    西条(広島県) Saijo
  3. 3
    03:44 - 05:33
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (14phút
    03:58 04:20
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    04:47 04:57
    G
    16
    三原 Mihara
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (36phút
    JPY 1.980
    05:33
    G
    10
    西条(広島県) Saijo
  4. 4
    03:44 - 05:39
    1h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:44
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (6phút
    JPY 150
    03:50 03:58
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (4phút
    JPY 190
    04:02 04:13
    中筋 Nakasuji
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (38phút
    JPY 1.450
    04:51 05:06
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 白市 Shiraichi
    (14phút
    JPY 400
    05:20 05:30
    G
    12
    白市 Shiraichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (9phút
    JPY 200
    05:39
    G
    10
    西条(広島県) Saijo
cntlog