1
14:51 - 18:39
3h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:51 - 18:43
3h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:51 - 19:46
4h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
14:51 - 20:16
5h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:51 - 18:39
    3h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:51 北郷 Kitago(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (55phút
    15:46 16:40 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h59phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    18:39 鹿児島中央 Kagoshimachuo
  2. 2
    14:51 - 18:43
    3h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:51 北郷 Kitago(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (55phút
    15:46 16:19 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (2h24phút
    JPY 2.860
    18:43 鹿児島中央 Kagoshimachuo
  3. 3
    14:51 - 19:46
    4h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:51 北郷 Kitago(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (1h33phút
    JPY 1.310
    16:24 16:52
    志布志 Shibushi
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h48phút
    JPY 1.900
    18:40 18:49
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (57phút
    JPY 1.400
    19:46 鹿児島中央 Kagoshimachuo
  4. 4
    14:51 - 20:16
    5h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:51 北郷 Kitago(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (52phút
    15:43 16:14 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 790
    16:16 17:19 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    17:59 18:11
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    18:16 18:35
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    20:16 鹿児島中央 Kagoshimachuo
cntlog