2024/06/20  18:22  khởi hành
1
18:27 - 19:52
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:27 - 19:55
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:27 - 19:55
1h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
18:27 - 20:01
1h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:27 - 19:52
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:27
    TS
    07
    堀切 Horikiri
    18:32 18:38
    TS
    09
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (14phút
    JPY 210
    18:52 18:52
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    Đi bộ( 5phút
    18:57 19:06
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    19:42 19:50
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 660
    19:52
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  2. 2
    18:27 - 19:55
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:27
    TS
    07
    堀切 Horikiri
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (13phút
    JPY 180
    18:40 18:44
    TS
    01
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 180
    18:54 19:06
    G
    13
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    19:45 19:53
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 660
    19:55
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  3. 3
    18:27 - 19:55
    1h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:27
    TS
    07
    堀切 Horikiri
    18:28 18:28
    TS
    08
    牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    18:29 18:33
    KS
    06
    京成関屋 Keisei-Sekiya
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (5phút
    JPY 290
    18:38 18:38
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    Đi bộ( 2phút
    18:40 18:43
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (10phút
    JPY 180
    18:53 18:53
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    Đi bộ( 5phút
    18:58 19:00
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (45phút
    19:45 19:53
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 660
    19:55
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  4. 4
    18:27 - 20:01
    1h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:27
    TS
    07
    堀切 Horikiri
    18:28 18:28
    TS
    08
    牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    18:29 18:33
    KS
    06
    京成関屋 Keisei-Sekiya
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (8phút
    JPY 200
    18:41 18:47
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 210
    19:06 19:20
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 320
    19:44 19:52
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (9phút
    JPY 170
    20:01
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
cntlog