1
11:29 - 11:53
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:29 - 12:05
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:29 - 12:20
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:29 - 12:22
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:29 - 11:53
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:29
    JC
    23
    西八王子 Nishi-Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    11:43 11:51
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 230
    11:53
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  2. 2
    11:29 - 12:05
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:29
    JC
    23
    西八王子 Nishi-Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    JPY 230
    11:43 11:43
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    11:47 11:52
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    11:54 11:54
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    11:58 12:03
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 150
    12:05
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  3. 3
    11:29 - 12:20
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:29
    JC
    23
    西八王子 Nishi-Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    11:48 11:56
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    12:01 12:09
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 230
    12:20
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  4. 4
    11:29 - 12:22
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:29
    JC
    23
    西八王子 Nishi-Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    11:32 11:32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    Đi bộ( 8phút
    11:40 11:50
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 230
    12:05 12:13
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (9phút
    JPY 170
    12:22
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
cntlog