1
23:32 - 23:53
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:32 - 23:55
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:32 - 23:58
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
23:37 - 00:00
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:32 - 23:53
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:32
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (10phút
    JPY 270
    23:42 23:42
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    23:46 23:51
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 150
    23:53
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  2. 2
    23:32 - 23:55
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:32
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (12phút
    JPY 270
    23:44 23:44
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    23:48 23:53
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 150
    23:55
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  3. 3
    23:32 - 23:58
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:32
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 190
    23:41 23:49
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (9phút
    JPY 170
    23:58
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  4. 4
    23:37 - 00:00
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:37
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 190
    23:43 23:51
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (9phút
    JPY 170
    00:00
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
cntlog