1
06:45 - 07:17
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:46 - 07:33
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:46 - 07:38
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:46 - 07:39
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:45 - 07:17
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:45
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (32phút
    JPY 330
    07:17
    I
    27
    西高島平 Nishi-takashimadaira
  2. 2
    06:46 - 07:33
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:46
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (2phút
    06:48 06:48
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    06:50 06:52
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 290
    06:57 06:57
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:05
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (28phút
    JPY 330
    07:33
    I
    27
    西高島平 Nishi-takashimadaira
  3. 3
    06:46 - 07:38
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:46
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    06:49 06:54
    S
    04
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    06:58 07:08
    JB
    17
    I
    11
    水道橋 Suidobashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (30phút
    JPY 330
    07:38
    I
    27
    西高島平 Nishi-takashimadaira
  4. 4
    06:46 - 07:39
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:46
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    06:49 06:59
    S
    04
    N
    09
    市ヶ谷 Ichigaya
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (5phút
    JPY 290
    07:04 07:04
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 5phút
    07:09 07:11
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (28phút
    JPY 330
    07:39
    I
    27
    西高島平 Nishi-takashimadaira
cntlog