1
02:33 - 04:31
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:25 - 04:42
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:33 - 04:52
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
02:38 - 04:54
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:33 - 04:31
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:33
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    03:13 03:29
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 2.200
    04:08 04:08
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    04:10 04:16
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (15phút
    JPY 310
    04:31
    SY
    23
    西江井ヶ島 Nishieigashima
  2. 2
    02:25 - 04:42
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:25
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (1h5phút
    03:30 03:40
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 2.200
    04:19 04:19
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    04:21 04:27
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (15phút
    JPY 310
    04:42
    SY
    23
    西江井ヶ島 Nishieigashima
  3. 3
    02:33 - 04:52
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:33
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    03:10 03:10
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    03:14 03:17
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    03:25 03:25
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:29 03:36
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (53phút
    JPY 950
    04:29 04:29
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    04:31 04:37
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (15phút
    JPY 310
    04:52
    SY
    23
    西江井ヶ島 Nishieigashima
  4. 4
    02:38 - 04:54
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:38
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    連絡バス([大阪]関西空港-西宮) Bus(Kansai Airport-Nishinomiya)
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (55phút
    JPY 1.800
    03:33 03:43
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (18phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    04:30 04:39
    SY
    17
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (15phút
    JPY 730
    04:54
    SY
    23
    西江井ヶ島 Nishieigashima
cntlog