1
06:33 - 06:52
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:33 - 07:02
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:33 - 07:21
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:33 - 07:25
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:33 - 06:52
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:33
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (6phút
    JPY 150
    06:39 06:47
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (5phút
    JPY 230
    06:52 西原(広島県) Nishihara
  2. 2
    06:33 - 07:02
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:33
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (10phút
    JPY 190
    06:43 06:54
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (8phút
    JPY 270
    07:02 西原(広島県) Nishihara
  3. 3
    06:33 - 07:21
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:33
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (8phút
    JPY 190
    06:41 06:41
    B
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    06:45 06:50
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (14phút
    JPY 220
    07:04 07:04
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    Đi bộ( 1phút
    07:05 07:10 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (11phút
    JPY 270
    07:21 西原(広島県) Nishihara
  4. 4
    06:33 - 07:25
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:33
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (14phút
    JPY 210
    06:47 06:47
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    06:51 06:54
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (14phút
    JPY 220
    07:08 07:08
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    07:09 07:14 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (11phút
    JPY 270
    07:25 西原(広島県) Nishihara
cntlog