2025/08/03  00:24  khởi hành
1
00:31 - 02:25
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:31 - 02:26
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:30 - 02:26
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:24 - 02:25
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:31 - 02:25
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:31
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (19phút
    JPY 590
    00:50 00:50
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    00:52 00:59
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (23phút
    01:22 01:38
    A
    85
    K
    Himeji
    JR Kishin Line
    Hướng đến  Sayo
    (47phút
    JPY 1.170
    02:25
    K
    Nishikurisu
  2. 2
    00:31 - 02:26
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:31
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (52phút
    JPY 970
    01:23 01:23
    SY
    43
    San'yohimeji
    Đi bộ( 3phút
    01:26 01:39
    K
    Himeji
    JR Kishin Line
    Hướng đến  Sayo
    (47phút
    JPY 590
    02:26
    K
    Nishikurisu
  3. 3
    00:30 - 02:26
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:30
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    00:35 00:35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    00:40 00:47
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (36phút
    01:23 01:39
    A
    85
    K
    Himeji
    JR Kishin Line
    Hướng đến  Sayo
    (47phút
    JPY 1.520
    02:26
    K
    Nishikurisu
  4. 4
    00:24 - 02:25
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:24 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    00:27 00:30
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (10phút
    JPY 240
    00:40 01:00
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    01:19 01:38
    K
    Himeji
    JR Kishin Line
    Hướng đến  Sayo
    (47phút
    JPY 1.520
    02:25
    K
    Nishikurisu
cntlog