1
15:52 - 16:01
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:47 - 16:08
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:47 - 16:12
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:47 - 16:13
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:52 - 16:01
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:52
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (9phút
    JPY 220
    16:01
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
  2. 2
    15:47 - 16:08
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:47 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    15:50 15:52
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    15:59 15:59
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    16:03 16:06
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    16:08
    O
    14
    西九条 Nishikujo
  3. 3
    15:47 - 16:12
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:47 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    15:50 15:52
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    15:54 16:06
    S
    15
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (6phút
    JPY 220
    16:12
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
  4. 4
    15:47 - 16:13
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:47 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    15:50 15:53
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    15:57 15:57
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    16:00 16:03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (10phút
    JPY 190
    16:13
    O
    14
    西九条 Nishikujo
cntlog