2024/09/28  21:32  khởi hành
1
21:39 - 22:20
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:42 - 22:29
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:39 - 22:32
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:39 - 23:12
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:39 - 22:20
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:39
    A
    31
    京都 Kyoto
    22:08 22:14
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (6phút
    JPY 820
    22:20
    O
    14
    西九条 Nishikujo
  2. 2
    21:42 - 22:29
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:42 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    21:57 22:10
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    22:16 22:16
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    22:20 22:23
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (6phút
    JPY 170
    22:29
    O
    14
    西九条 Nishikujo
  3. 3
    21:39 - 22:32
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:39
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    22:08 22:08
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    22:13 22:18
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    22:20 22:20
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:25 22:28
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (4phút
    JPY 140
    22:32
    O
    14
    西九条 Nishikujo
  4. 4
    21:39 - 23:12
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:39
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (39phút
    22:18 22:31
    B
    26
    A
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (32phút
    JPY 1.140
    thông qua đào tạo
    A
    01
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (9phút
    JPY 220
    23:12
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
cntlog