2025/08/13  20:16  khởi hành
1
20:20 - 20:48
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:20 - 20:48
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:20 - 21:00
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:20 - 21:10
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:20 - 20:48
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:20
    A
    32
    Nishioji
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    JPY 170
    20:24 20:24
    A
    34
    Mukomachi
    Đi bộ( 10phút
    20:34 20:39
    HK
    79
    Higashimuko
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (9phút
    JPY 200
    20:48
    HK
    82
    Nishikyogoku
  2. 2
    20:20 - 20:48
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:20
    A
    32
    Nishioji
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (3phút
    JPY 140
    20:23 20:32
    A
    31
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (3phút
    JPY 220
    20:35 20:35
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    20:37 20:42
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 200
    20:48
    HK
    82
    Nishikyogoku
  3. 3
    20:20 - 21:00
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:20
    A
    32
    Nishioji
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (12phút
    JPY 230
    20:32 20:32
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    20:38 20:43
    HK
    75
    Oyamazaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (17phút
    JPY 240
    21:00
    HK
    82
    Nishikyogoku
  4. 4
    20:20 - 21:10
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:20
    A
    32
    Nishioji
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (3phút
    20:23 20:35
    A
    31
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 190
    20:37 20:45
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (5phút
    JPY 170
    20:50 20:50
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    20:57 21:02
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 200
    21:10
    HK
    82
    Nishikyogoku
cntlog