2024/06/13  05:31  khởi hành
1
05:36 - 06:36
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:36 - 07:07
1h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
05:36 - 07:11
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:36 - 07:12
1h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:36 - 06:36
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:36
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (6phút
    05:42 05:50
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (26phút
    JPY 390
    06:16 06:16
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    06:23 06:28
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    JPY 200
    06:36
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
  2. 2
    05:36 - 07:07
    1h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:36
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (6phút
    05:42 06:00
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (28phút
    JPY 390
    06:28 06:28
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    06:31 06:36
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (10phút
    JPY 260
    06:46 06:46
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    Đi bộ( 7phút
    06:53 06:57
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (2phút
    JPY 250
    06:59 06:59
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    Đi bộ( 1phút
    07:00 07:05
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    07:07
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
  3. 3
    05:36 - 07:11
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:36
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (6phút
    05:42 05:50
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (20phút
    JPY 320
    06:10 06:19
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    06:31 06:31 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:33 06:38
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (33phút
    JPY 330
    07:11
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
  4. 4
    05:36 - 07:12
    1h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:36
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (4phút
    JPY 170
    05:40 05:40
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    05:45 05:52
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (19phút
    JPY 240
    06:11 06:11
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    06:18 06:25
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (18phút
    JPY 430
    06:43 06:49
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (10phút
    JPY 260
    06:59 06:59
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    07:01 07:06
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (6phút
    JPY 200
    07:12
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
cntlog