1
16:13 - 19:01
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
16:13 - 19:02
2h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:13 - 19:05
2h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:13 - 19:09
2h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:13 - 19:01
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:13
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    16:35 16:53
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 1.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    17:50 17:50
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:54 17:57
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (13phút
    JPY 240
    18:10 18:10
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    18:12 18:17
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 390
    19:01
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
  2. 2
    16:13 - 19:02
    2h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:13
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    16:35 16:53
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 1.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    17:50 17:50
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:54 17:57
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    18:05 18:05
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    18:09 18:14
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (36phút
    18:50 18:58
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 410
    19:02
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
  3. 3
    16:13 - 19:05
    2h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:13
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    16:35 16:53
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (53phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    17:46 17:53
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (16phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    18:19 18:27
    HK
    64
    HK
    64
    上新庄 Kamishinjo
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (38phút
    JPY 390
    19:05
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
  4. 4
    16:13 - 19:09
    2h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:13
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (19phút
    16:32 16:42
    NK
    44
    NK
    44
    紀ノ川 Kinokawa
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (11phút
    16:53 17:11
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (41phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    17:52 17:59
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (16phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (7phút
    18:22 18:30
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (27phút
    18:57 19:05
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 390
    19:09
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
cntlog