1
11:44 - 12:48
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:44 - 12:49
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:43 - 12:54
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:43 - 12:56
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:44 - 12:48
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:44
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (13phút
    JPY 240
    11:57 11:57
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    11:59 12:04
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 390
    12:48
    HK
    82
    Nishikyogoku
  2. 2
    11:44 - 12:49
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:44
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    11:52 11:52
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    11:56 12:01
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (36phút
    12:37 12:45
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 410
    12:49
    HK
    82
    Nishikyogoku
  3. 3
    11:43 - 12:54
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:43
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    11:45 11:49
    S
    17
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (9phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    12:08 12:16
    HK
    64
    HK
    64
    Kamishinjo
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (38phút
    JPY 390
    12:54
    HK
    82
    Nishikyogoku
  4. 4
    11:43 - 12:56
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:43
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    11:50 11:50
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    11:56 12:03
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (25phút
    JPY 480
    12:28 12:28
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    12:34 12:39
    HK
    75
    Oyamazaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (17phút
    JPY 240
    12:56
    HK
    82
    Nishikyogoku
cntlog