1
14:39 - 21:20
6h41phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
14:39 - 21:31
6h52phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
14:39 - 21:45
7h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
14:39 - 21:46
7h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:39 - 21:20
    6h41phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:39
    K
    26
    御影(北海道) Mikage(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (22phút
    15:01 15:50
    K
    23
    K
    23
    新得 Shintoku
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (1h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    17:10 17:17
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 3.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:20 18:30
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    20:20 20:41 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    20:44 20:52
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (10phút
    21:02 21:10
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (10phút
    JPY 290
    21:20
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
  2. 2
    14:39 - 21:31
    6h52phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:39
    K
    26
    御影(北海道) Mikage(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (22phút
    15:01 15:50
    K
    23
    K
    23
    新得 Shintoku
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (1h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    17:10 17:17
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 3.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:20 18:30
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    20:20 20:41 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    20:44 20:52
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (19phút
    21:11 21:17
    HK
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (14phút
    JPY 290
    21:31
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
  3. 3
    14:39 - 21:45
    7h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    14:39
    K
    26
    御影(北海道) Mikage(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (22phút
    15:01 15:50
    K
    23
    K
    23
    新得 Shintoku
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (1h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    17:10 17:17
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 3.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:20 18:30
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    20:20 20:55
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-西宮) Bus(Osaka Airport-Nishinomiya)
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (50phút
    JPY 730
    21:45 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
  4. 4
    14:39 - 21:46
    7h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:39
    K
    26
    御影(北海道) Mikage(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (22phút
    15:01 15:50
    K
    23
    K
    23
    新得 Shintoku
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (1h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    17:10 17:17
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 3.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:20 18:16
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h55phút
    JPY 51.000
    20:11 20:41
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    21:21 21:21
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    21:28 21:33
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 280
    21:46
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
cntlog