1
06:56 - 08:50
1h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:56 - 08:50
1h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:56 - 08:52
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:56 - 08:52
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:56 - 08:50
    1h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:56
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (4phút
    07:00 07:14
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (50phút
    JPY 1.210
    Ghế Tự do : JPY 920
    08:04 08:10
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    08:25 08:25
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    08:32 08:37
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 280
    08:50
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
  2. 2
    06:56 - 08:50
    1h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:56
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (4phút
    07:00 07:14
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (52phút
    JPY 1.210
    Ghế Tự do : JPY 920
    08:06 08:06
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    08:13 08:16
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (10phút
    JPY 240
    08:26 08:26
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    08:32 08:37
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 280
    08:50
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
  3. 3
    06:56 - 08:52
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:56
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1h10phút
    JPY 1.210
    08:06 08:12
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    08:27 08:27
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    08:34 08:39
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 280
    08:52
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
  4. 4
    06:56 - 08:52
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:56
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1h12phút
    JPY 1.210
    08:08 08:08
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    08:15 08:18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (10phút
    JPY 240
    08:28 08:28
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    08:34 08:39
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 280
    08:52
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
cntlog