1
03:19 - 03:44
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:18 - 03:53
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:18 - 04:06
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
03:18 - 04:07
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:19 - 03:44
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:19
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 410
    03:44
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    03:18 - 03:53
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:18
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (7phút
    JPY 130
    03:25 03:25
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    03:28 03:38
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (15phút
    JPY 280
    03:53
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    03:18 - 04:06
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:18
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (2phút
    JPY 130
    03:20 03:20
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    03:25 03:32
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    03:43 03:50
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 320
    03:54 03:54
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    Đi bộ( 12phút
    04:06 西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
  4. 4
    03:18 - 04:07
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:18
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (7phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    03:41 03:49
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 280
    03:53 03:53
    HK
    21
    今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    03:55 04:05
    HS
    16
    今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    04:07
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
cntlog